CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG PHƯƠNG BẮC
Tin tức & Sự kiện
Hotline hỗ trợ
Liên hệ tư vấn Sản phẩm cống bê tông:
*Mr.Tuấn Anh: 0913.022.481
*Mr.Hoàng Sơn: 0988.563.102
*Mr. Ngọc Hiển: 098.554.7136
*Mr. Thượng Hải: 08.666.22.123
Thư viện video
Cống hộp đôi được sản xuất tại nhà máy bê tông Phương Bắc
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG PHƯƠNG BẮC
Thôn Tổ Hỏa - xã Lý Thường Kiệt - huyện Yên Mỹ - tỉnh Hưng yên
ĐT: 0947881181
http://betongphuongbac.com
Sản phẩm hộp đôi có kích thước lớn, phù hợp đối với các dự án cống hóa mương có lòng mương rộng và sâu. Giúp rút ngắn thời gian thi công, sử dụng ít nhân công, tiết kiệm chi phí.
Cống Hộp đôi có nhiều kích thước khác nhau theo tiêu chuẩn và thiết kế đặt hàng.
Liên hệ mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG PHƯƠNG BẮC
Thôn Tổ Hỏa - xã Lý Thường Kiệt - huyện Yên Mỹ - tỉnh Hưng yên
ĐT: 0947881181
http://betongphuongbac.com
Cống hộp đôi bê tông có sẵn tại: Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Hà Nam, Nam Định, Thái Bình, Bắc Ninh, Bắc Giang, Lạng Sơn, Hà Nội, Sơn Tây, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Thái Nguyên, Yên Bái, Hòa Bình, Thanh Hóa,…
MỘT SỐ CHỈ SỐ THAM KHẢO THEO TIÊU CHUẨN TCVN 9116-2012 ĐỐI VỚI CỐNG HỘP (HỘP ĐÔI) BÊ TÔNG
Bảng chỉ số Sai lệch kích thước tiết diện, chiều dày thành và chiều dài đốt cống
Kích thước tính bằng milimét
Kích thước danh nghĩa |
Sai lệch kích thước tiết diện |
Sai lệch chiều dày thành đốt cống |
Sai lệch chiều dài đốt cống |
Cống hộp bê tông 1000 x 1000 |
± 5 |
± 3 |
± 5 |
Cống hộp bê tông 1200 x 1200 |
± 5 |
± 3 |
± 5 |
Cống hộp bê tông 1600 x 1600 |
± 5 |
± 3 |
± 5 |
Cống hộp bê tông 1600 x 2000 |
±5 |
± 3 |
± 5 |
Cống hộp bê tông 2000 x 2000 |
±5 |
± 3 |
± 5 |
Cống hộp bê tông 2500 x 2500 |
± 10 |
± 5 |
± 5 |
Cống hộp bê tông 3000 x 3000 |
± 10 |
± 5 |
± 5 |
Cống hộp đôi bê tông 2 (1600 x 1600) |
± 5 |
± 3 |
± 5 |
Cống hộp đôi bê tông 2 (1600 x 2000) |
± 5 |
+ 3 |
± 5 |
Cống hộp đôi bê tông 2 (2000 x 2000) |
± 5 |
± 3 |
± 5 |
Cống hộp đôi bê tông 2 (2500 x 2500) |
± 10 |
± 5 |
± 5 |
Cống hộp đôi bê tông 2 (3000 x 3000) |
± 10 |
± 5 |
± 5 |
Bảng chỉ số Lực nén giới hạn theo phương pháp nén trên bệ máy với thanh truyền lực đặt tại vị trí giữa cạnh trên
Kích thước danh nghĩa mm |
Lực nén giới hạn, kN |
|
Với độ dày đất đắp từ 0,5 m đến 2,0 m |
Với độ dày đất đắp từ 2,1 m đến 3,0 m |
|
Cống hộp đơn 1 000 x 1 000 |
80 |
70 |
Cống hộp đơn 1 200 x 1 200 |
70 |
60 |
Cống hộp đơn 1 600 x 1 600 |
90 |
70 |
Cống hộp đơn 1 600 x 2 000 |
100 |
60 |
Cống hộp đơn 2 000 x 2 000 |
110 |
100 |
Cống hộp đơn 2 500 x 2 500 |
120 |
80 |
Cống hộp đơn 3 000 x 3 000 |
160 |
120 |
Cống hộp đôi (1 600 x 1 600) |
90 |
70 |
Cống hộp đôi (1 600 x 2 000) |
100 |
60 |
Cống hộp đôi (2 000 x 2 000) |
110 |
140 |
Cống hộp đôi (2 500 x 2 500) |
120 |
80 |
Cống hộp đôi (3 000 x 3 000) |
170 |
130 |