CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG PHƯƠNG BẮC
Tin tức & Sự kiện
Hotline hỗ trợ
Liên hệ tư vấn Sản phẩm cống bê tông:
*Mr.Tuấn Anh: 0913.022.481
*Mr.Hoàng Sơn: 0988.563.102
*Mr. Ngọc Hiển: 098.554.7136
*Mr. Thượng Hải: 08.666.22.123
Thư viện video
Cống tròn bê tông cốt thép được sản xuất tại nhà máy Bê Tông Phương Bắc
Gia bán cống tại thời điểm công bố và có thể điều chỉnh mà không cần thông báo trước.
Để nhận thông tin báo giá tốt nhất, kính đề nghị quý khách hàng liên hệ với nhân viên Kinh doanh của Công ty.
BÁO GIÁ CỐNG TRÒN BÊ TÔNG CỐT THÉP TẠI TỈNH HƯNG YÊN
Tham khảo cống tròn bê tông D300
Tham khảo cống hộp bê tông cốt thép
TT | Danh mục sản phẩm (Ghi rõ tên, quy cách, thông số kỹ thuật của vật liệu) |
Đơn vị tính |
Giá đến chân công trình cách nhà máy 30km (chưa có thuế VAT) |
Thuế VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 3 | 4 |
2 | Cống tròn bê tông D300 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm | md | 345,000 | 34,500 |
3 | Cống tròn bê tông D300 HL-93 - Tương đương tải TC L=2500 mm | md | 350,000 | 35,000 |
4 | Cống tròn bê tông D400 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2500 mm | md | 395,000 | 39,500 |
5 | Cống tròn bê tông D400 HL-93 - Tương đương tải TC L=2500 mm | md | 400,000 | 40,000 |
6 | Cống tròn bê tông D500 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2500 mm | md | 490,000 | 49,000 |
7 | Cống tròn bê tông D500 HL-93 - Tương đương tải TC L=2500 mm | md | 495,000 | 49,500 |
8 | Cống tròn bê tông D600 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2500 mm | md | 540,000 | 54,000 |
9 | Cống tròn bê tông D600 HL-93 - Tương đương tải TC L=2500 mm | md | 554,000 | 55,400 |
10 | Cống tròn bê tông D800 VH- Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2500 mm | md | 870,000 | 87,000 |
11 | Cống tròn bê tông D800 HL-93 - Tương đương tải TC L=2500 mm | md | 930,000 | 93,000 |
12 | Cống tròn bê tông D1000 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2500 mm | md | 1,307,000 | 130,700 |
13 | Cống tròn bê tông D1000 HL-93 ương đương tải TC ; L=2500 mm | md | 1,260,000 | 126,000 |
14 | Cống tròn bê tông D1200 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2500 mm | md | 1,845,000 | 184,500 |
15 | Cống tròn bê tông D1200 HL-93 - Tương đương tải TC L=2500 mm | md | 1,920,000 | 192,000 |
16 | Cống tròn bê tông D1250 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2500 mm | md | 1,950,000 | 195,000 |
17 | Cống tròn bê tông D1250 HL-93 - Tương đương tải TC L=2500 mm | md | 1,930,000 | 193,000 |
18 | Cống tròn bê tông D1500 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2500 mm | md | 2,405,000 | 240,500 |
19 | Cống tròn bê tông D1500 HL-93- Tương đương tải TC L=2500 mm | md | 2,465,000 | 246,500 |
20 | Cống tròn bê tông D1800 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2000 mm | md | 3,680,000 | 368,000 |
21 | Cống tròn bê tông D1800 HL-93 - Tương đương tải TC L=2000 mm | md | 3,898,000 | 389,800 |
22 | Cống tròn bê tông D2000 VH - Tương đương tải trọng T; L=2500 mm L=2000 mm | md | 4,280,000 | 428,000 |
23 | Cống tròn bê tông D2000 HL-93 - Tương đương tải TC L=2000 mm | md | 4,640,000 | 464,000 |
24 | Đế cống D300 | Cái | 66,000 | 6,600 |
25 | Đế cống D400 | Cái | 87,000 | 8,700 |
26 | Đế cống D500 | Cái | 107,000 | 10,700 |
27 | Đế cống D600 | Cái | 121,000 | 12,100 |
28 | Đế cống D800 | Cái | 153,000 | 15,300 |
29 | Đế cống D1000 | Cái | 272,000 | 27,200 |
30 | Đế cống D1200 | Cái | 334,000 | 33,400 |
31 | Đế cống D1250 | Cái | 334,000 | 33,400 |
32 | Đế cống D1500 | Cái | 442,000 | 44,200 |
33 | Đế cống D1800 | Cái | 551,000 | 55,100 |
34 | Đế cống D2000 | Cái | 589,000 | 58,900 |
35 | Cống hộp H600x600 VH | md | 1,725,000 | 172,500 |
36 | Cống hộp H600x600 HL-93 | md | 1,848,000 | 184,800 |
37 | Cống hộp H800x800 VH | md | 1,873,000 | 187,300 |
38 | Cống hộp H800x800 HL-93 | md | 2,234,000 | 223,400 |
39 | Cống hộp H1000x1000 VH | md | 2,523,000 | 252,300 |
40 | Cống hộp H1000x1000 HL-93 | md | 3,036,000 | 303,600 |
41 | Cống hộp H1200x1200 VH | md | 3,902,000 | 390,200 |
42 | Cống hộp H1200x1200 HL-93 | md | 4,643,000 | 464,300 |
43 | Cống hộp H1500x1500 VH | md | 4,466,000 | 446,600 |
44 | Cống hộp H1500x1500 HL-93 | md | 5,511,000 | 551,100 |
45 | Cống hộp H2000x2000 VH | md | 7,923,000 | 792,300 |
46 | Cống hộp H2000x2000 HL-93 | md | 8,160,000 | 816,000 |
47 | Cống hộp H2500x2500 VH | md | 12,510,000 | 1,251,000 |
48 | Cống hộp H2500x2500 HL-93 | md | 12,558,000 | 1,255,800 |
49 | Cống hộp H3000x3000 VH | md | 14,401,000 | 1,440,100 |
50 | Cống hộp H3000x3000 HL-93 | md | 19,958,000 | 1,995,800 |
51 | Cống hộp H2000x1500 VH | md | 7,125,000 | 712,500 |
52 | Cống hộp H2000x1500 HL-93 | md | 8,550,000 | 855,000 |
53 | Cống hộp đôi H1600x1600 VH | md | 14,500,000 | 1,450,000 |
54 | Cống hộp đôi H1600x1600 HL-93 | md | 16,000,000 | 1,600,000 |
55 | Cống hộp đôi H2000x2000 VH | md | 16,500,000 | 1,650,000 |
56 | Cống hộp đôi H2000x2000 HL-93 | md | 19,000,000 | 1,900,000 |
57 | Cống hộp đôi H2500x2500 VH | md | 21,500,000 | 2,150,000 |
58 | Cống hộp đôi H2500x2500 HL-93 | md | 23,000,000 | 2,300,000 |
59 | Cống hộp đôi H2500x2000 VH | md | 20,300,000 | 2,030,000 |
60 | Cống hộp đôi H2500x2000 HL-93 | md | 21,300,000 | 2,130,000 |